Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 21-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 07:44 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 30 ngoại tệ tăng giá, 22 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 29 ngoại tệ tăng giá và 23 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,565.00 364.00 | 16,665.00 348.00 | 17,301.00 386.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,020 410.00 | 18,187 414.00 | 18,778 427.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,057 -456.00 | 28,057 -456.00 | 28,969 -472.00 |
Euro | EUR | 26,883 135.34 | 27,154 352.89 | 28,357 572.49 |
Bảng Anh | GBP | 32,154 530.00 | 32,254 338.00 | 33,234 280.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,166.00 83.54 | 3,176.00 65.00 | 3,328.00 116.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.24 -10.02 | 158.03 -10.43 | 164.12 -10.52 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,003.00 | 14,961.00 -42.00 | 0.00 -15,491.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,404 -82.00 | 18,525 -132.00 | 19,161 -103.00 |
Bạc Thái | THB | 618.03 -92.97 | 686.70 -24.30 | 713.00 -50.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,095 566.00 | 25,115 586.00 | 25,458 707.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.